Từ khóa
Giá gốc là: 1,160,610 ₫.1,055,100 ₫Giá hiện tại là: 1,055,100 ₫.
5.1 – CÁP CVV – 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
1 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,0 |
11,1 |
11,6 |
12,4 |
52 |
172 |
194 |
228 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,4 |
12,0 |
12,6 |
13,5 |
66 |
212 |
244 |
290 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
13,9 |
14,3 |
15,8 |
92 |
294 |
322 |
414 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,9 |
15,0 |
15,9 |
17,2 |
117 |
364 |
433 |
526 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,9 |
16,9 |
17,9 |
19,4 |
165 |
498 |
604 |
744 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,6 |
17,5 |
18,6 |
20,3 |
222 |
508 |
679 |
869 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,2 |
20,8 |
22,1 |
24,3 |
330 |
749 |
1015 |
1309 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,3 |
23,0 |
24,5 |
27,0 |
430 |
971 |
1329 |
1721 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,9 |
26,2 |
28,0 |
31,1 |
569 |
1280 |
1763 |
2305 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
1,4 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
15,5 |
29,6 |
31,8 |
35,3 |
773 |
1740 |
2429 |
3180 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
1,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
17,9 |
34,2 |
36,8 |
40,9 |
1058 |
2367 |
3316 |
4346 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
1,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
19,3 |
37,2 |
40,0 |
44,4 |
1299 |
2909 |
4086 |
5361 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
21,5 |
41,4 |
44,5 |
50,1 |
1601 |
3579 |
5030 |
6635 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
1,7 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
23,8 |
46,4 |
49,9 |
55,6 |
1986 |
4456 |
6262 |
8243 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
1,8 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
26,6 |
52,0 |
55,9 |
62,3 |
2576 |
5768 |
8125 |
10698 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
1,9 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
29,7 |
58,0 |
62,5 |
70,1 |
3212 |
7177 |
10149 |
13375 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
33,4 |
65,6 |
70,9 |
79,1 |
4068 |
9132 |
12885 |
16999 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
2,1 |
– |
– |
– |
36,8 |
– |
– |
– |
5160 |
– |
– |
– |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
2,2 |
– |
– |
– |
40,8 |
– |
– |
– |
6567 |
– |
– |
– |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 – CÁP CVV – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nomnal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
1,8 |
15,2 |
383 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
16,8 |
498 |
3×10 + 1×6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
18,9 |
690 |
3×16 + 1×10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
21,3 |
968 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
23,3 |
1197 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
25,3 |
1505 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,8 |
26,3 |
1617 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
29,4 |
2046 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
1,9 |
30,1 |
2151 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
2,0 |
33,2 |
2804 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
2,0 |
34,2 |
2948 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
2,2 |
38,6 |
3836 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
2,2 |
39,5 |
4056 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
2,3 |
42,3 |
4818 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
2,3 |
43,6 |
5110 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
2,4 |
46,5 |
5754 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
2,4 |
47,8 |
6051 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
2,6 |
52,0 |
7256 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
2,6 |
52,9 |
7513 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
2,8 |
58,0 |
9350 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
2,8 |
59,2 |
9667 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
2,8 |
60,5 |
10064 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
3,0 |
64,9 |
11645 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
3,0 |
66,2 |
12048 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
3,2 |
73,3 |
14753 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
3,3 |
75,1 |
15408 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Nhà phân phối ống nhựa Bình Minh, Hoa sen NADICO luôn nỗ lực hết sức để trở thành một trong những nhà phân phối và cung cấp Quạt công nghiệp VÀ thiết bị điện công nghiệp và dân dụng tốt nhất khu vực NAM TÂN UYÊN nói riêng, các khu vực lân cận của bình Dương Bình Dương như thuận an, dĩ an, bến cát, biên hòa, thủ đức, bắc tân uyên, thủ dầu một, thành phố mới…
Để nhận thêm tư vấn về kỹ thuật cũng như báo giá sỉ, báo giá gấp liên hệ : Công ty tnhh mtv nadico phú thịnh, địa chỉ: Số 18, khu phố Khánh Lộc, Phường. Khánh Bình, Tx. Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Hotline:0983657719/08660634736/0936185118
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.